Phiên âm : dà duì.
Hán Việt : đại đội.
Thuần Việt : đại đội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đại đội. 隊伍編制, 由若干中隊組成.
♦Tên gọi một biên chế quân đội ngày xưa.♦Một đơn vị tổ chức trong quân đội gồm mấy trung đội.♦Tổ hợp, đội ngũ. ◎Như: đại đội nhân mã 大隊人馬 đội ngũ người và ngựa.