VN520


              

大隊

Phiên âm : dà duì.

Hán Việt : đại đội.

Thuần Việt : đại đội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đại đội. 隊伍編制, 由若干中隊組成.

♦Tên gọi một biên chế quân đội ngày xưa.
♦Một đơn vị tổ chức trong quân đội gồm mấy trung đội.
♦Tổ hợp, đội ngũ. ◎Như: đại đội nhân mã 大隊人馬 đội ngũ người và ngựa.


Xem tất cả...