VN520


              

大陆性气候

Phiên âm : dà lù xìng qì hòu.

Hán Việt : đại lục tính khí hậu.

Thuần Việt : Khí hậu lục địa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khí hậu lục địa


Xem tất cả...