VN520


              

大量

Phiên âm : dà liàng.

Hán Việt : đại lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大量節日用品源源不斷運來.

♦Khí độ rộng rãi.
♦Số lượng nhiều.
♦Tửu lượng cao. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã môn gia nhân một hữu giá đại lượng đích, sở dĩ một nhân cảm sử tha 我們家因沒有這大量的, 所以沒人敢使他 (Đệ tứ thập nhất hồi) Vì chúng tôi ở đây không có người nào tửu lượng cao, nên không ai dám dùng tới (chén rượu) đó.


Xem tất cả...