Phiên âm : dà yán bù cán.
Hán Việt : đại ngôn bất tàm.
Thuần Việt : trâng tráo; nói khoác mà không biết ngượng.
Đồng nghĩa : 大張其詞, 大吹牛皮, 夸夸其談, 大吹大擂, 自吹自擂, .
Trái nghĩa : 不矜不伐, .
trâng tráo; nói khoác mà không biết ngượng. 說大話而毫不感到難為情.