Phiên âm : dà guī mó.
Hán Việt : đại quy mô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phạm vi lớn, bề thế rộng lớn, cuộc diện lớn. ◎Như: đại quy mô đích quân sự diễn tập 大規模的軍事演習.