VN520


              

大荒

Phiên âm : dà huāng.

Hán Việt : đại hoang.

Thuần Việt : đất hoang; đất bỏ hoang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đất hoang; đất bỏ hoang. 邊遠荒涼的地方.

♦Năm mất mùa nặng. ☆Tương tự: đại hung niên 大凶年.
♦Xứ rất xa. ◇Sơn hải kinh 山海經: Tây bắc hải chi ngoại, đại hoang chi ngung 西北海之外, 大荒之隅 (Đại hoang tây kinh 大荒西經) Phía tây bắc ngoài biển, có đất rất xa xôi.


Xem tất cả...