VN520


              

大腸

Phiên âm : dà cháng.

Hán Việt : đại trường.

Thuần Việt : đại tràng; ruột già; ruột kết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đại tràng; ruột già; ruột kết. 腸的一部分, 上連小腸, 下通肛門, 比小腸粗而短. 分為盲腸、結腸和直腸三部分. 主要作用是吸收水分和形成糞便.

♦Ruột già.
♦Tên của một món ăn làm với gạo nếp trộn thịt nhồi ruột heo ở Đài Loan: nhu mễ tràng 糯米腸.


Xem tất cả...