Phiên âm : dà bái shǔ.
Hán Việt : đại bạch thử.
Thuần Việt : chuột bạch lớn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuột bạch lớn. 家鼠的一種, 體白, 褐家鼠的變種.