Phiên âm : dà mú dà yàng.
Hán Việt : đại mô đại dạng.
Thuần Việt : ngông nghênh; dáng điệu nghênh ngang.
Đồng nghĩa : 大搖大擺, 氣宇軒昂, 高視闊步, .
Trái nghĩa : 躡手躡腳, .
ngông nghênh; dáng điệu nghênh ngang. 形容傲慢, 滿不在乎的樣子.