Phiên âm : dà máng jī jié.
Hán Việt : đại mang quý tiết.
Thuần Việt : ngày mùa bận rộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày mùa bận rộn. 農活集中、緊張而繁忙的一段時間.