VN520


              

大師

Phiên âm : dà shī.

Hán Việt : đại sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 巨匠, 大家, 專家, .

Trái nghĩa : , .

藝術大師

♦Tiếng tôn xưng hòa thượng, cao tăng.
♦Bậc học giả, nhà nghệ thuật có tài lớn. ◎Như: quốc họa đại sư 國畫大師. ☆Tương tự: đại gia 大家, chuyên gia 專家.


Xem tất cả...