Phiên âm : dà jiāng jūn.
Hán Việt : đại tương quân.
Thuần Việt : đại tướng quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại tướng quân. 武官名. 始于戰國, 漢代以后歷代沿置, 為將軍的最高或較高的稱號.