VN520


              

大吃大喝

Phiên âm : dà chī dà hē.

Hán Việt : đại cật đại hát.

Thuần Việt : tọng; ngốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tọng; ngốn. 狼吞虎咽地吃.


Xem tất cả...