Phiên âm : dà qiān shì jiè.
Hán Việt : đại thiên thế giới.
Thuần Việt : đại thế giới; trời cao biển rộng bao la; thế giới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại thế giới; trời cao biển rộng bao la; thế giới vô biên. 原為佛教用語, 世界的千倍叫小千世界, 小千世界的千倍叫中千世界, 中千世界的千倍叫大千世界. 指廣闊無邊的世界.