Phiên âm : dà bù jìng.
Hán Việt : đại bất kính.
Thuần Việt : đại bất kính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đại bất kính (thời xưa chỉ tội không tôn kính vua). 舊時指對君主不尊敬的罪行.