VN520


              

夢話

Phiên âm : mèng huà.

Hán Việt : mộng thoại.

Thuần Việt : nói mớ; nói mê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nói mớ; nói mê. 睡夢中說的話. 睡眠時抑制作用沒有擴散到大腦皮層的全部, 語言中樞有時還能活動, 這時就會有說夢話的現象. 也叫夢囈或囈語.


Xem tất cả...