VN520


              

夢想

Phiên âm : mèng xiǎng.

Hán Việt : mộng tưởng.

Thuần Việt : mơ ước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他小時候夢想著當一名飛行員.


Xem tất cả...