VN520


              

夢幻

Phiên âm : mèng huàn.

Hán Việt : mộng huyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離奇的遭遇猶如夢幻.

♦Cảnh mộng không thật, huyễn giác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tác giả tự vân, nhân tằng lịch quá nhất phiên mộng huyễn chi hậu 作者自云, 因曾歷過一番夢幻之後 (Đệ nhất hồi).


Xem tất cả...