Phiên âm : gòu jiāo qing.
Hán Việt : cú giao tình.
Thuần Việt : thắm thiết; nhiệt tình; chí tình; tận tình; tử tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thắm thiết; nhiệt tình; chí tình; tận tình; tử tế. 指交情很深.