VN520


              

夜郎自大

Phiên âm : yè láng zì dà.

Hán Việt : DẠ LANG TỰ ĐẠI.

Thuần Việt : tự cao tự đại; huênh hoang khoác lác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự cao tự đại; huênh hoang khoác lác (nước Dạ Lang là một tiểu quốc ở phía Tây Nam nước Hán. Vua nước Dạ Lang hỏi sứ thần nước Hán: "nước Hán của các ngươi lớn hay nước Dạ Lang của ta lớn?". Sau này dùng để chỉ người tự cao tự đại). 漢代 西南鄰國中, 夜朗國(在今貴州西部)最大. 夜朗國的國君問漢朝使臣道:"你們漢朝大呢?還是我們夜朗國 大呢?" (見于《史記·西南夷列傳》)后來用以比喻妄自尊大.


Xem tất cả...