Phiên âm : yè chē.
Hán Việt : dạ xa .
Thuần Việt : chuyến tàu đêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chuyến tàu đêm. 夜里開出、夜里到達或者夜里經過的火車.