VN520


              

夜臺

Phiên âm : yè tái.

Hán Việt : dạ đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mồ mả. Cũng mượn chỉ âm phủ. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Hoa ốc tọa lai năng kỉ nhật? Dạ đài quy khứ tiện thiên thu 華屋坐來能幾日, 夜臺歸去便千秋 (Thù Lạc Thiên kiến kí 酬樂天見寄).


Xem tất cả...