VN520


              

夜漏

Phiên âm : yè lòu.

Hán Việt : dạ lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đời xưa dùng cái đồng hồ 銅壺 đựng nước, có lỗ nhỏ giọt, để đếm thời giờ. Dạ lậu 夜漏 tức là thì giờ ban đêm. ◇Hán Thư 漢書: Vi hành dĩ dạ lậu hạ thập khắc nãi xuất, thường xưng Bình Dương Hầu 微行以夜漏下十刻乃出, 常稱平陽侯 (Quyển lục thập ngũ, Đông Phương Sóc truyện 東方朔傳).


Xem tất cả...