VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夜幕
Phiên âm :
yè mù.
Hán Việt :
dạ mạc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
夜幕籠罩著大地.
夜壶 (yè hú) : cái bô
夜雨 (yè yǔ) : dạ vũ
夜宵车 (yè xiāo chē) : Xe buýt chạy ban đêm
夜珠吠陀 (yè zhū fèi tuó) : dạ châu phệ đà
夜光蟲 (yè guāng chóng) : trùng dạ quang
夜間部 (yè jiān bù) : dạ gian bộ
夜宵 (yè xiāo) : bữa ăn khuya
夜空 (yè kōng) : Bầu trời đêm
夜闌人靜 (yè lán rén jìng) : dạ lan nhân tĩnh
夜作 (yè zuō) : làm đêm; làm việc ban đêm
夜晚 (yè wǎn) : buổi tối; ban đêm
夜阑 (yè lán) : đêm khuya
夜月花朝 (yè yuè huā zhāo) : dạ nguyệt hoa triêu
夜學 (yè xué ) : dạ học
夜總會 (yè zǒng huì) : hộp đêm
夜光虫 (yè guāng chóng) : trùng dạ quang
Xem tất cả...