VN520


              

夜以繼日

Phiên âm : yè yǐ jì rì.

Hán Việt : DẠ DĨ KẾ NHẬT.

Thuần Việt : hết ngày dài lại đêm thâu; suốt ngày suốt đêm; cả .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hết ngày dài lại đêm thâu; suốt ngày suốt đêm; cả ngày lẫn đêm. 日夜不停. 也說日以繼夜.


Xem tất cả...