VN520


              

多言

Phiên âm : duō yán.

Hán Việt : đa ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhiều lời, nói nhiều. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Đệ vật đa ngôn, ngô tương tung hoành thiên hạ, hữu thù khởi khả bất báo 弟勿多言, 吾將縱橫天下, 有讎豈可不報 (Đệ thất hồi) Chú đừng nói nhiều, ý tôi muốn tung hoành trong thiên hạ, nay có thù lẽ nào lại không báo?


Xem tất cả...