Phiên âm : sù xīng yè mèi.
Hán Việt : túc hưng dạ mị.
Thuần Việt : thức khuya dậy sớm.
Đồng nghĩa : 早起晏睡, 夙夜匪懈, 披星戴月, 宵衣旰食, .
Trái nghĩa : 好逸惡勞, 得過且過, 無所事事, 飽食終日, .
thức khuya dậy sớm. 早起晚睡, 形容勤勞.