VN520


              

外國

Phiên âm : wài guó .

Hán Việt : ngoại quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nước ngoài, quốc gia không kể bổn quốc. ☆Tương tự: phiên bang 番邦, dị bang 異邦. ★Tương phản: bổn quốc 本國, tổ quốc 祖國. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhĩ đáo ngã na lí khứ, tựu thuyết ngã môn giá lí hữu nhất cá ngoại quốc mĩ nhân lai liễu 你到我那裡去, 就說我們這裡有一個外國美人來了 (Đệ ngũ thập nhị hồi) Mày sang bên nhà, nói là có một mĩ nhân nước ngoài đến chơi.


Xem tất cả...