VN520


              

夕陽

Phiên âm : xī yáng.

Hán Việt : tịch dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夕陽西下.

♦Mặt trời gần lặn về tây.
♦Tỉ dụ tuổi già. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Triêu lộ tham danh lợi, Tịch dương ưu tử tôn 朝露貪名利, 夕陽憂子孫 (Bất trí sĩ 不致仕).
♦Tỉ dụ suy đồi. ◎Như: tịch dương công nghiệp 夕陽工業.