VN520


              

夏楚

Phiên âm : xià chǔ.

Hán Việt : giá sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Roi. § Dùng để đánh phạt trong trường học đời xưa. ◇Kỉ Quân 紀昀: Nhĩ cảm hạ, ngã thả dĩ hạ sở phác nhĩ 爾敢下, 我且以夏楚撲爾 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記, Loan dương tiêu hạ lục tứ 灤陽消夏錄四).
♦Đánh bằng roi gậy (một hình phạt). ◇Tục tư trị thông giám 續資治通鑒: Kim chủ dĩ lập vi thái tử, hữu quá, thượng thiết trách chi; cập tức vị, thủy miễn hạ sở 金主已立為太子, 有過, 尚切責之; 及即位, 始免夏楚 (Tống Lí Tông thiệu định tứ niên 宋理宗紹定四年).


Xem tất cả...