VN520


              

夏收

Phiên âm : xià shōu.

Hán Việt : hạ thu.

Thuần Việt : cây trồng vụ hè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây trồng vụ hè. 夏季收割農作物.


Xem tất cả...