VN520


              

夏候鳥

Phiên âm : xià hòuniǎo.

Hán Việt : hạ hậu điểu.

Thuần Việt : chim di trú; chim di cư theo mùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim di trú; chim di cư theo mùa. 春季或夏季在某個地區繁殖、秋季飛到較暖的地區去過冬、第二年春季再飛回原地區的鳥. 如家燕、杜鵑就是中國的夏候鳥.


Xem tất cả...