VN520


              

夏侯

Phiên âm : xià hóu.

Hán Việt : hạ hầu.

Thuần Việt : họ Hạ Hầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

họ Hạ Hầu. 姓.


Xem tất cả...