Phiên âm : xià lìng yíng.
Hán Việt : hạ lệnh doanh.
Thuần Việt : trại hè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trại hè. 夏季開設的供青少年或集體的成員短期休息、娛樂等的營地, 多設在林中或海邊.