Phiên âm : shòu xing.
Hán Việt : thọ tinh .
Thuần Việt : thọ tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thọ tinh. 指老人星, 自古以來用作長壽的象征, 稱為壽星, 民間常把它畫成老人的樣子, 頭部長而隆起. 也叫壽星老兒.