Phiên âm : zhuàng jǐn.
Hán Việt : tráng cẩm .
Thuần Việt : gấm Choang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gấm Choang (gấm do phụ nữ Choang dệt). 壯族婦女用手工編織的錦, 經線一般用白色棉紗, 緯線用彩色絲絨.