VN520


              

士庶

Phiên âm : shì shù .

Hán Việt : sĩ thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người có học (sĩ nhân 士人) và thường dân (bách tính 百姓). § Phiếm chỉ dân chúng trong nước.
♦Sĩ tộc và thứ tộc. § Các đẳng cấp theo thứ tự gồm có: thiên tử 天子, chư hầu 諸侯, đại phu 大夫, 士 và thứ nhân 庶人.


Xem tất cả...