Phiên âm : shì guān .
Hán Việt : sĩ quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tức sĩ sư 士師, quan chưởng hình ngục.♦Tên gọi khác của giám ngục.♦Làm quan, tác quan.♦Cấp chỉ huy binh lính.