Phiên âm : shì rén.
Hán Việt : sĩ nhân.
Thuần Việt : kẻ sĩ; người có học; trí thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ sĩ; người có học; trí thức. 封建時代稱讀書人.
♦Phiếm chỉ người có học vấn.♦Tục gọi chung nam tử là sĩ nhân 士人.♦Nhân dân, bách tính.