VN520


              

士人

Phiên âm : shì rén.

Hán Việt : sĩ nhân.

Thuần Việt : kẻ sĩ; người có học; trí thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ sĩ; người có học; trí thức. 封建時代稱讀書人.

♦Phiếm chỉ người có học vấn.
♦Tục gọi chung nam tử là sĩ nhân 士人.
♦Nhân dân, bách tính.


Xem tất cả...