Phiên âm : lǒng duàn.
Hán Việt : lũng đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壟斷市場.
♦Đất cao. ◇Diệp Thích 葉適: Bất cầu lũng đoạn đăng, Hữu lộ trực như huyền 不求壟斷登, 有路直如弦 (Lâm thúc hòa kiến phỏng đạo cựu 林叔和見訪道舊).♦Thao túng, một mình chiếm lấy lợi ích. ◎Như: lũng đoạn thị trường 壟斷市場.