VN520


              

壟斷

Phiên âm : lǒng duàn.

Hán Việt : lũng đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壟斷市場.

♦Đất cao. ◇Diệp Thích 葉適: Bất cầu lũng đoạn đăng, Hữu lộ trực như huyền 不求壟斷登, 有路直如弦 (Lâm thúc hòa kiến phỏng đạo cựu 林叔和見訪道舊).
♦Thao túng, một mình chiếm lấy lợi ích. ◎Như: lũng đoạn thị trường 壟斷市場.