Phiên âm : huài jū.
Hán Việt : hoại thư .
Thuần Việt : hoại thư; hoại tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoại thư; hoại tử. 壞死的一種, 機體的大塊組織壞死后, 受腐敗菌的作用變成黃綠色或黑色.