Phiên âm : háo gōu.
Hán Việt : hào câu .
Thuần Việt : chiến hào; hầm trú ẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chiến hào; hầm trú ẩn. 為作戰時起掩護作用而挖掘的溝.