Phiên âm : háo qiàn.
Hán Việt : hào tiệm .
Thuần Việt : chiến hào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến hào (hào chiến đấu trên trận địa, thường là hình chữ chi). 塹壕.