Phiên âm : yā jīng.
Hán Việt : áp kinh .
Thuần Việt : an ủi; cho đỡ sợ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
an ủi; cho đỡ sợ (mời ăn uống hoặc các cách khác để an ủi người bị sợ hãi). 用請吃飯等方式安慰受驚的人.