VN520


              

壓驚

Phiên âm : yā jīng.

Hán Việt : áp kinh .

Thuần Việt : an ủi; cho đỡ sợ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an ủi; cho đỡ sợ (mời ăn uống hoặc các cách khác để an ủi người bị sợ hãi). 用請吃飯等方式安慰受驚的人.


Xem tất cả...