Phiên âm : yā qīng.
Hán Việt : áp thanh .
Thuần Việt : ủ phân xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủ phân xanh. 把綠肥作物或采集的野草、樹葉壓到田地里做肥料.