VN520


              

壓迫

Phiên âm : yā pò.

Hán Việt : áp bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 逼迫, 欺壓, 強迫, 抑制, 抑遏, 壓制, 壓榨, .

Trái nghĩa : , .

腫瘤壓迫神經而引起疼痛.

♦Áp chế bức bách, dùng quyền lực hoặc thế lực cưỡng chế người khác phục tòng. ☆Tương tự: cưỡng bách 強迫, ức chế 抑制. ◇Ba Kim 巴金: Khởi sơ tha giác đắc phi thường bất an, tự hồ mãn ốc tử đích không khí đô tại áp bách tha 起初他覺得非常不安, 似乎滿屋子的空氣都在壓迫他 (Gia 家, Cửu).


Xem tất cả...