VN520


              

壓軸子

Phiên âm : yā zhòu zi.

Hán Việt : áp trục tử.

Thuần Việt : xếp làm tiết mục áp chót.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. xếp làm tiết mục áp chót. 把某一出戲排做一次戲曲演出中的倒數第二個節目(最后的一出戲叫大軸子).


Xem tất cả...