Phiên âm : yā lù jī.
Hán Việt : áp lộ cơ.
Thuần Việt : xe lu; xe cán đường; xe lăn đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe lu; xe cán đường; xe lăn đường. 用來壓實道路或場地的機器, 有很重的圓筒形輪子, 用蒸汽機或內燃機做動力機.