Phiên âm : yā fú.
Hán Việt : áp phục.
Thuần Việt : áp đảo; khuất phục bằng sức mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp đảo; khuất phục bằng sức mạnh. 用強力制伏.
♦Bị ép phải phục tòng; dùng cường quyền uy thế trấn áp bắt người khác phải khuất phục. § Cũng viết là áp phục 壓伏.