Phiên âm : yā qiáng.
Hán Việt : áp cường.
Thuần Việt : sức chịu nén; cường độ chịu nén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức chịu nén; cường độ chịu nén (trên một đơn vị diện tích). 單位面積上所受的壓力.